Có 3 kết quả:
字素 zì sù ㄗˋ ㄙㄨˋ • 自訴 zì sù ㄗˋ ㄙㄨˋ • 自诉 zì sù ㄗˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
grapheme
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private prosecution (law)
(2) (of a patient) to describe (one's symptoms)
(2) (of a patient) to describe (one's symptoms)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private prosecution (law)
(2) (of a patient) to describe (one's symptoms)
(2) (of a patient) to describe (one's symptoms)
Bình luận 0